Bạn đang ở đây

+44-1229-(560000...569999)

Mã Khu Vực +44-1229-(560000...569999) nằm tại , thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 826 (Vương Quốc Anh)
  • Quốc Gia Mã : GB (Vương Quốc Anh)
  • Múi Giờ : Europe/London
  • Giờ phối hợp quốc tế : +00:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +44-1229-(550000...559999)
  • sau › : +44-1229-(577000...577999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 1229 560000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 44 1229 560000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

560000 ~ 569999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +44-1229-560000 / 0044-1229-560000 (01229-560000 / 0-1229-560000)
  • +44-1229-560001 / 0044-1229-560001 (01229-560001 / 0-1229-560001)
  • +44-1229-560002 / 0044-1229-560002 (01229-560002 / 0-1229-560002)
  • +44-1229-560003 / 0044-1229-560003 (01229-560003 / 0-1229-560003)
  • +44-1229-560004 / 0044-1229-560004 (01229-560004 / 0-1229-560004)
  • ...
  • +44-1229-xxxxxx / 0044-1229-xxxxxx (01229-xxxxxx / 0-1229-xxxxxx)
  • ...
  • +44-1229-569995 / 0044-1229-569995 (01229-569995 / 0-1229-569995)
  • +44-1229-569996 / 0044-1229-569996 (01229-569996 / 0-1229-569996)
  • +44-1229-569997 / 0044-1229-569997 (01229-569997 / 0-1229-569997)
  • +44-1229-569998 / 0044-1229-569998 (01229-569998 / 0-1229-569998)
  • +44-1229-569999 / 0044-1229-569999 (01229-569999 / 0-1229-569999)